Value |
Category |
100 heo |
|
20 gà |
|
30 Heo vÆ¡Ìi 700 gaÌ€ 6 thaÌng trÆ°Æ¡Ìc têÌt âm liÌ£ch |
|
7 heo, 5 gà |
|
Bán 1 con chó |
|
Bán 400 con gà , má»—i con lá»i 400k |
|
CHĂN NUÔI HEO, GÀ, BÒ |
|
Chục con gà |
|
Chó ,gà |
|
Chăn dê năm vừa rồi bán đc 3 con |
|
Chăn gà |
|
Chăn lợn |
|
Chăn nuoi heo |
|
Chăn nuôi bò,2 con |
|
Chăn nuôi bò |
|
Chăn nuôi dê,.. |
|
Chăn nuôi gà |
|
Chăn nuôi gà vịt |
|
Chăn nuôi gà , bồ câu |
|
Chăn nuôi heo |
|
Chăn nuôi lợn |
|
Chăn nuôi lợn, gà |
|
Chăn nuôi lợn |
|
Chăn nuôi lợn, trâu |
|
Chăn nuôi và bán chó giống |
|
Chăn nuôi vịt |
|
Cút |
|
GAÌ€ |
|
Gà |
|
Gà, vịt. ̀ |
|
GÃ |
|
Gà , chó |
|
GÃ , heo |
|
Gà , vịt |
|
Heo |
|
Heo, gà |
|
Heo, gà |
|
Lợn |
|
NUÔI GÀ |
|
NUÔI GÀ |
|
NUÔI HEO |
|
NUÔI HEO. |
|
NUÔI LỢN (THẢ TRONG VƯỜN) |
|
NUÔI LỢN NÃI |
|
NUÔI NGAN |
|
NUÔI TRÂU |
|
Nuôi 10 con heo nái, 60 con heo thịt |
|
Nuôi 2 con bò |
|
Nuôi 3 con bò cái |
|
Nuôi 3 con hươu, 30 con heo rừng, 4 con bò, 50 con gà ngan vịt |
|
Nuôi 3 lÆ°Ìa gaÌ€ ,mỗi lÆ°Ìa trăm con |
|
Nuôi 4 con gà |
|
Nuôi 5 trâu, 1 bò |
|
Nuôi Gà |
|
Nuôi bò |
|
Nuôi bò gà |
|
Nuôi chim |
|
Nuôi chim bồ câu |
|
Nuôi chim bồ câu,gà năm được bán và i cặp |
|
Nuôi cuốc |
|
Nuôi gà |
|
Nuôi gà (10 con) |
|
Nuôi gà bán |
|
Nuôi gà lấy trứng |
|
Nuôi gà vịt |
|
Nuôi gà , bán Ãt |
|
Nuôi gà , vịt, ngan |
|
Nuôi heo |
|
Nuôi heo nái. |
|
Nuôi heo, bò |
|
Nuôi heo, nuôi bò |
|
Nuôi heo, trâu |
|
Nuôi heo. |
|
Nuôi iÌt lÆ¡Ì£n |
|
Nuôi lợn |
|
Nuôi lợn |
|
Nuôi lợn gà |
|
Nuôi lợn, gà |
|
Nuôi thỠ|
|
Nuôi trâu |
|
Nuôi trâu, bò |
|
Nuôi tằm |
|
VỊT, GÀ |
|
Vịt |
|
Warning: these figures indicate the number of cases found in the data file. They cannot be interpreted as summary statistics of the population of interest.