IHSN Survey Catalog
  • Home
  • Microdata Catalog
  • Citations
  • Login
    Login
    Home / Central Data Catalog / VNM_2009_PHC_V01_M_V7.5_A_IPUMS / variable [H]
central

2009 Population and Housing Census - IPUMS Subset

Vietnam, 2009
Get Microdata
Reference ID
VNM_2009_PHC_v01_M_v7.5_A_IPUMS
Producer(s)
Bureau of The Central Steering Committee for the 2009 Population and Housing Census. General Statistics Office., IPUMS
Metadata
Documentation in PDF DDI/XML JSON
Created on
Dec 20, 2012
Last modified
Sep 03, 2025
Page views
19249
Downloads
797
  • Study Description
  • Data Dictionary
  • Downloads
  • Get Microdata
  • Related Publications
  • Data files
  • VNM2009_PHC-H-H.dat
  • VNM2009_PHC-P-H.dat

Vietnam, District 2009 [Level 2, GIS] (GEO2_VN2009)

Data file: VNM2009_PHC-H-H.dat

Overview

Type: Discrete
Decimal: 0
Start: 134
End: 139
Width: 6
Range: -
Format: Numeric

Questions and instructions

Categories
Value Category
001001 Ba Đình
001002 Ho n Kiếm
001003 Tây Hồ
001004 Long Biên
001005 Cầu Giấy
001006 Đống Đa
001007 Hai B Trưng
001008 Ho ng Mai
001009 Thanh Xuân
001016 Sóc Sơn
001017 Đông Anh
001018 Gia Lâm
001019 Từ Liêm
001020 Thanh Trì
001250 Mê Linh
001268 H Đông
001269 Sơn Tây (H Nội)
001271 Ba Vì
001272 Phúc Thọ
001273 Đan Phượng
001274 Ho i Đức
001275 Quốc Oai
001276 Thạch Thất
001277 Chương Mỹ
001278 Thanh Oai
001279 Thường Tín
001280 Phú Xuyên
001281 ứng Hòa
001282 Mỹ Đức
002024 H Giang
002026 Đồng Văn
002027 Mèo Vạc
002028 Yên Minh
002029 Quản Bạ
002030 Vị Xuyên
002031 Bắc Mê
002032 Ho ng Su Phì
002033 Xín Mần
002034 Bắc Quang
002035 Quang Bình
004040 Cao Bằng
004042 Bảo Lâm (Cao Bằng)
004043 Bảo Lạc
004044 Thông Nông
004045 H Quảng
004046 Tr Lĩnh
004047 Trùng Khánh
004048 Hạ Lang
004049 Quảng Uyên
004050 Phục Ho
004051 Ho An
004052 Nguyên Bình
004053 Thạch An
006058 Bắc Kạn
006060 Pác Nặm
006061 Ba Bể
006062 Ngân Sơn
006063 Bạch Thông
006064 Chợ Đồn
006065 Chợ Mới (Bắc Kạn)
006066 Na Rì
008070 Tuyên Quang
008072 N Hang
008073 Chiêm Hóa
008074 H m Yên
008075 Yên Sơn
008076 Sơn Dương
010080 L o Cai
010082 Bát Xát
010083 Mường Khương
010084 Si Ma Cai
010085 Bắc H
010086 Bảo Thắng
010087 Bảo Yên
010088 Sa Pa
010089 Văn B n
011094 Điện Biên Phủ
011096 Mường Nhé
011097 Mường Ch , Mường Lay
011098 Tủa Chùa
011099 Tuần Giáo
011100 Điện Biên
011101 Điện Biên Đông
011102 Mường ảng
012105 Lai Châu
012106 Tam Đường
012107 Mường Tè
012108 Sìn Hồ
012109 Phong Thổ
012110 Than Uyên
012111 Tân Uyên (Lai Châu)
014116 Sơn La
014118 Quỳnh Nhai
014119 Thuận Châu
014120 Mường La
014121 Bắc Yên
014122 Phù Yên
014123 Mộc Châu
014124 Yên Châu
014125 Mai Sơn
014126 Sông Mã
014127 Sốp Cộp
015132 Yên Bái
015133 Nghĩa Lộ
015135 Lục Yên
015136 Văn Yên
015137 Mù Căng Chải
015138 Trấn Yên
015139 Trạm Tấu
015140 Văn Chấn
015141 Yên Bình
017148 Hòa Bình
017150 Đ Bắc
017151 Kỳ Sơn (Ho Bình)
017152 Lương Sơn
017153 Kim Bôi
017154 Cao Phong
017155 Tân Lạc
017156 Mai Châu
017157 Lạc Sơn
017158 Yên Thủy
017159 Lạc Thủy
019164 Thái Nguyên
019165 Sông Công
019167 Định Hóa
019168 Phú Lương
019169 Đồng Hỷ
019170 Võ Nhai
019171 Đại Từ
019172 Phổ Yên
019173 Phú Bình
020178 Lạng Sơn
020180 Tr ng Định
020181 Bình Gia
020182 Văn Lãng
020183 Cao Lộc
020184 Văn Quan
020185 Bắc Sơn
020186 Hữũ Lung
020187 Chi Lăng
020188 Lộc Bình
020189 Đình Lập
022193 Hạ Long
022194 Móng Cái
022195 Cẩm Phả
022196 Uông Bí
022198 Bình Liêu
022199 Tiên Yên
022200 Đầm H
022201 Hải H
022202 Ba Chẽ
022203 Vân Đồn, Cô Tô
022204 Ho nh Bồ
022205 Đông Triều
022206 Yên Hưng
024213 Bắc Giang
024215 Yên Thế
024216 Tân Yên
024217 Lạng Giang
024218 Lục Nam
024219 Lục Ngạn
024220 Sơn Động
024221 Yên Dũng
024222 Việt Yên
024223 Hiệp Hòa
025227 Việt Trì
025228 Phú Thọ
025230 Đoan Hùng
025231 Hạ Ho
025232 Thanh Ba
025233 Phù Ninh
025234 Yên Lập
025235 Cẩm Khê
025236 Tam Nông (Phú Thọ)
025237 Lâm Thao
025238 Thanh Sơn
025239 Thanh Thuỷ
025240 Tân Sơn
026243 Vĩnh Yên
026244 Phúc Yên
026246 Lập Thạch
026247 Tam Dương
026248 Tam Đảo
026249 Bình Xuyên
026251 Yên Lạc
026252 Vĩnh Tường
026253 Sông Lô
027256 Bắc Ninh
027258 Yên Phong
027259 Quế Võ
027260 Tiên Du
027261 Từ Sơn
027262 Thuận Th nh
027263 Gia Bình
027264 Lương T i
030288 Hải Dương
030290 Chí Linh
030291 Nam Sách
030292 Kinh Môn
030293 Kim Th nh
030294 Thanh H
030295 Cẩm Gi ng
030296 Bình Giang
030297 Gia Lộc
030298 Tứ Kỳ
030299 Ninh Giang
030300 Thanh Miện
031303 Hồng B ng
031304 Ngô Quyền
031305 Lê Chân
031306 Hải An
031307 Kiến An
031308 Đồ Sơn
031309 Dương Kinh
031311 Thuỷ Nguyên
031312 An Dương
031313 An Lão (Hải Phòng)
031314 Kiến Thuỵ
031315 Tiên Lãng
031316 Vĩnh Bảo
031317 Cát Hải
031318 Bạch Long Vĩ
033323 Hưng Yên
033325 Văn Lâm
033326 Văn Giang
033327 Yên Mỹ
033328 Mỹ H o
033329 Ân Thi
033330 Khoái Châu
033331 Kim Động
033332 Tiên Lữ
033333 Phù Cừ
034336 Thái Bình
034338 Quỳnh Phụ
034339 Hưng H
034340 Đông Hưng
034341 Thái Thụy
034342 Tiền Hải
034343 Kiến Xương
034344 Vũ Thư
035347 Phủ Lý
035349 Duy Tiên
035350 Kim Bảng
035351 Thanh Liêm
035352 Bình Lục
035353 Lý Nhân
036356 Nam Định
036358 Mỹ Lộc
036359 Vụ Bản
036360 ý Yên
036361 Nghĩa Hưng
036362 Nam Trực
036363 Trực Ninh
036364 Xuân Trường
036365 Giao Thủy
036366 Hải Hậu
037369 Ninh Bình
037370 Tam Điệp
037372 Nho Quan
037373 Gia Viễn
037374 Hoa Lư
037375 Yên Khánh
037376 Kim Sơn
037377 Yên Mô
038380 Thanh Hóa
038381 Bỉm Sơn
038382 Sầm Sơn
038384 Mường Lát
038385 Quan Hóa
038386 Bá Thước
038387 Quan Sơn
038388 Lang Chánh
038389 Ngọc Lặc
038390 Cẩm Thủy
038391 Thạch Th nh
038392 H Trung
038393 Vĩnh Lộc
038394 Yên Định
038395 Thọ Xuân
038396 Thường Xuân
038397 Triệu Sơn
038398 Thiệu Hoá
038399 Hoằng Hóa
038400 Hậu Lộc
038401 Nga Sơn
038402 Như Xuân
038403 Như Thanh
038404 Nông Cống
038405 Đông Sơn
038406 Quảng Xương
038407 Tĩnh Gia
040412 Vinh
040413 Cửa Lò
040414 Thái Ho
040415 Quế Phong
040416 Quỳ Châu
040417 Kỳ Sơn (Nghệ An)
040418 Tương Dương
040419 Nghĩa Đ n
040420 Quỳ Hợp
040421 Quỳnh Lưu
040422 Con Cuông
040423 Tân Kỳ
040424 Anh Sơn
040425 Diễn Châu
040426 Yên Th nh
040427 Đô Lương
040428 Thanh Chương
040429 Nghi Lộc
040430 Nam Đ n
040431 Hưng Nguyên
042436 H Tĩnh
042437 Hồng Lĩnh
042439 Hương Sơn
042440 Đức Thọ
042441 Vũ Quang
042442 Nghi Xuân
042443 Can Lộc
042444 Hương Khê
042445 Thạch H
042446 Cẩm Xuyên
042447 Kỳ Anh
042448 Lộc H
044450 Đồng Hới
044452 Minh Hóa
044453 Tuyên Hóa
044454 Quảng Trạch
044455 Bố Trạch
044456 Quảng Ninh
044457 Lệ Thủy
045461 Đông H
045462 Quảng Trị
045464 Vĩnh Linh, Cồn Cỏ
045465 Hướng Hóa
045466 Gio Linh
045467 Đa Krông
045468 Cam Lộ
045469 Triệu Phong
045470 Hải Lăng
046474 Huế
046476 Phong Điền (Thừa Thiên Huế)
046477 Quảng Điền
046478 Phú Vang
046479 Hương Thủy
046480 Hương Tr
046481 A Lưới
046482 Phú Lộc
046483 Nam Đông
048490 Liên Chiểu
048491 Thanh Khê
048492 Hải Châu
048493 Sơn Tr
048494 Ngũ H nh Sơn
048495 Cẩm Lệ
048497 Ho Vang
048498 Ho ng Sa
049502 Tam Kỳ
049503 Hội An
049505 Đông Giang, Tây Giang
049506 Đại Lộc
049507 Điện B n
049508 Duy Xuyên
049509 Quế Sơn
049510 Nam Giang
049511 Phước Sơn
049512 Hiệp Đức
049513 Thăng Bình
049514 Tiên Phước
049515 Bắc Tr My
049516 Nam Tr My
049517 Núi Th nh
049518 Phú Ninh
049519 Nông Sơn
051522 Quảng Ngãi
051524 Bình Sơn
051525 Tr Bồng
051526 Tây Tr
051527 Sơn Tịnh
051528 Tư Nghĩa
051529 Sơn H
051530 Sơn Tây (Quảng Ngãi)
051532 Nghĩa H nh, Minh Long
051533 Mộ Đức
051534 Đức Phổ
051535 Ba Tơ
051536 Lý Sơn
052540 Qui Nhơn
052542 An Lão (Bình Định)
052543 Ho i Nhơn
052544 Ho i Ân
052545 Phù Mỹ
052546 Vĩnh Thạnh (Bình Định)
052547 Tây Sơn
052548 Phù Cát
052549 An Nhơn
052550 Tưy Phước
052551 Vân Canh
054555 Tuy Ho
054557 Sông Cầu
054558 Đồng Xuân
054559 Tuy An
054560 Sơn Hòa
054561 Sông Hinh
054562 Tây Ho
054563 Phú Ho
054564 Đông Ho
056568 Nha Trang
056569 Cam Ranh
056570 Cam Lâm
056571 Vạn Ninh
056572 Ninh Hòa
056573 Khánh Vĩnh
056574 Diên Khánh
056575 Khánh Sơn
056576 Trường Sa
058582 Phan Rang-Tháp Ch m
058584 Bác ái
058585 Ninh Sơn
058586 Ninh Hải
058587 Ninh Phước
058588 Thuận Bắc
060593 Phan Thiết
060594 La Gi
060595 Tuy Phong
060596 Bắc Bình
060597 H m Thuận Bắc
060598 H m Thuận Nam
060599 Tánh Linh
060600 Đức Linh
060601 H m Tân
060602 Phú Quí
062608 Kon Tum
062610 Đắk Glei
062611 Ngọc Hồi
062612 Đắk Tô
062613 Kon Plông
062614 Kon Rẫy
062615 Đắk H
062616 Sa Thầy
062617 Tu Mơ Rông
064622 Pleiku
064623 An Khê
064624 Ayun Pa
064625 KBang
064626 Đăk Đoa
064627 Chư Pưh
064628 Ia Grai
064629 Mang Yang
064630 Kông Chro
064631 Đức Cơ
064632 Chư Prông
064633 Chư Sê
064634 Đăk Pơ
064635 Ia Pa
064637 Krông Pa
064638 Phú Thiện
066643 Buôn Ma Thuột
066645 Ea H'leo
066646 Ea Súp
066647 Buôn Đôn
066648 Cư M'gar
066649 Krông Búk
066650 Krông Năng
066651 Ea Kar
066652 M'Đrắk
066653 Krông Bông
066654 Krông Pắc
066655 Krông A Na
066656 Lắk
066657 Cư Kuin
067660 Gia Nghĩa
067661 Đăk Glong
067662 Cư Jút
067663 Đắk Mil
067664 Krông Nô
067665 Đắk Song
067666 Đắk R'Lấp
067667 Tuy Đức
068672 Đ Lạt
068673 Bảo Lộc
068674 Đam Rông
068675 Lạc Dương
068676 Lâm H
068677 Đơn Dương
068678 Đức Trọng
068679 Di Linh
068680 Bảo Lâm (Lâm Đồng)
068681 Đạ Huoai
068682 Đạ Tẻh
068683 Cát Tiên
070689 Đồng Xo i
070691 Phước Long (Bình Phước)
070692 Lộc Ninh
070693 Bù Đốp
070694 Bình Long
070695 Đồng Phù
070696 Bù Đăng
070697 Chơn Th nh
072703 Tây Ninh
072705 Tân Biên
072706 Tân Châu (Tây Ninh)
072707 Dương Minh Châu
072708 Châu Th nh (Tây Ninh)
072709 Hòa Th nh
072710 Gò Dầu
072711 Bến Cầu
072712 Trảng B ng
074718 Thủ Dầu Một
074720 Dầu Tiếng
074721 Bến Cát
074722 Phú Giáo
074723 Tân Uyên (Bình Dương)
074724 Dĩ An
074725 Thuận An
075731 Biên Hòa
075732 Long Khánh
075734 Tân Phú (Đồng Nai)
075735 Vĩnh Cửu
075736 Định Quán
075737 Trảng Bom
075738 Thống Nhất
075739 Cẩm Mỹ
075740 Long Th nh
075741 Xuân Lộc
075742 Nhơn Trạch
077747 Vũng T u, Côn Đảo
077748 B Rịa
077750 Châu Đức
077751 Xuyên Mộc
077752 Long Điền
077753 Đất Đỏ
077754 Tân Th nh
079760 Quận 1
079761 Quận 12
079762 Thủ Đức
079763 Quận 9
079764 Gò Vấp
079765 Bình Thạnh
079766 Tân Bình
079767 Tân Phú (Hồ Chí Minh)
079768 Phú Nhuận
079769 Quận 2
079770 Quận 3
079771 Quận 10
079772 Quận 11
079773 Quận 4
079774 Quận 5
079775 Quận 6
079776 Quận 8
079777 Bình Tân (Hồ Chí Minh)
079778 Quận 7
079783 Củ Chi
079784 Hóc Môn
079785 Bình Chánh
079786 Nh Bè
079787 Cần Giờ
080794 Tân An
080796 Tân Hưng
080797 Vĩnh Hưng
080798 Mộc Hóa
080799 Tân Thạnh
080800 Thạnh Hóa
080801 Đức Huệ
080802 Đức Hòa
080803 Bến Lức
080804 Thủ Thừa
080805 Tân Trụ
080806 Cần Đước
080807 Cần Giuộc
080808 Châu Th nh (Long An)
082815 Mỹ Tho
082816 Gò Công
082818 Tân Phước
082819 Cái Bè
082820 Cai Lậy
082821 Châu Th nh (Tiền Giang)
082822 Chợ Gạo
082823 Gò Công Tây
082824 Gò Công Đông
082825 Tân Phú Đông
083829 Bến Tre
083831 Châu Th nh (Bến Tre)
083832 Chợ Lách
083833 Mỏ C y
083834 Giồng Trôm
083835 Bình Đại
083836 Ba Tri
083837 Thạnh Phú
084842 Tr Vinh
084844 C ng Long
084845 Cầu Kè
084846 Tiểu Cần
084847 Châu Th nh (Tr Vinh)
084848 Cầu Ngang
084849 Tr Cú
084850 Duyên Hải
086855 Vĩnh Long
086857 Long Hồ
086858 Mang Thít
086859 Vũng Liêm
086860 Tam Bình
086861 Bình Minh
086862 Tr Ôn
086863 Bình Tân (Vĩnh Long)
087866 Cao Lãnh
087867 Sa Đéc
087869 Tân Hồng
087870 Hồng Ngự
087871 Tam Nông (Đồng Tháp)
087872 Tháp Mười
087873 Cao Lãnh (Thị xã)
087874 Thanh Bình
087875 Lấp Vò
087876 Lai Vung
087877 Châu Th nh (Đồng Tháp)
089883 Long Xuyên
089884 Châu Đốc
089886 An Phú
089887 Tân Châu (An Giang)
089888 Phú Tân (An Giang)
089889 Châu Phú
089890 Tịnh Biên
089891 Tri Tôn
089892 Châu Th nh (An Giang)
089893 Chợ Mới (An Giang)
089894 Thoại Sơn
091899 Rạch Giá
091900 H Tiên
091902 Kiên Lương
091903 Hòn Đất
091904 Tân Hiệp
091905 Châu Th nh (Kiên Giang)
091906 Giồng Riềng
091907 Gò Quao
091908 An Biên
091909 An Minh
091910 Vĩnh Thuận
091911 Phú Quốc
091912 Kiên Hải
091913 U Minh Thượng
092916 Ninh Kiều
092917 Ô Môn
092918 Bình Thuỷ
092919 Cái Răng
092923 Thốt Nốt
092924 Vĩnh Thạnh (Cần Thơ)
092925 Cờ Đỏ
092926 Phong Điền (Cần Thơ)
092927 Thới Lai
093930 Vị Thanh
093931 Ngã Bảy
093932 Châu Th nh A
093933 Châu Th nh (Hậu Giang)
093934 Phụng Hiệp
093935 Vị Thuỷ
093936 Long Mỹ
094941 Sóc Trăng
094942 Châu Th nh (Sóc Trăng)
094943 Kế Sách
094944 Mỹ Tú
094945 Cù Lao Dung
094946 Long Phú
094947 Mỹ Xuyên
094948 Ngã Năm
094949 Thạnh Trị
094950 Vĩnh Châu
095954 Bạc Liêu
095956 Hồng Dân
095957 Phước Long (Bạc Liêu)
095958 Vĩnh Lợi
095959 Giá Rai
095960 Đông Hải
095961 Ho Bình
096964 C Mau
096966 U Minh
096967 Thới Bình
096968 Trần Văn Thời
096969 Cái Nước
096970 Đầm Dơi
096971 Năm Căn
096972 Phú Tân (C Mau)
096973 Ngọc Hiển
Warning: these figures indicate the number of cases found in the data file. They cannot be interpreted as summary statistics of the population of interest.

Description

Definition
GEO2_VN2009 identifies the household’s district within Vietnam in 2009. Districts are the second level administrative units of the country, after provinces. A GIS map (in shapefile format), corresponding to GEO2_VN2009 can be downloaded from the GIS Boundary files page in the IPUMS International web site

The full set of geography variables for Vietnam can be found in the IPUMS International Geography variables list. For cross-national geographic analysis on the first and second major administrative level of any country refer to GEOLEV1, and GEOLEV2. More information on IPUMS-International geography can be found here.

concept

Concept
var_concept.title Vocabulary
Geography: O-Z Variables -- HOUSEHOLD IPUMS
Back to Catalog
IHSN Survey Catalog

© IHSN Survey Catalog, All Rights Reserved.